蕃別 [Phiền Biệt]
ばんべつ

Danh từ chung

dòng họ được cho là hậu duệ của dòng dõi ngoại quốc (như Trung Quốc hoặc Hàn Quốc)

🔗 諸蕃

Hán tự

Phiền mọc um tùm
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt