Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蕃社
[Phiền Xã]
ばんしゃ
🔊
Danh từ chung
làng thổ dân
Hán tự
蕃
Phiền
mọc um tùm
社
Xã
công ty; đền thờ