• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mông
  • Âm On: モウ ボウ
  • Âm Kun: こうむ.る; おお.う; くら.い
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2360
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蒙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 罔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che phủ, bao trùm”. Về sau dùng để chỉ sự mù mờ, không rõ ràng.