啓蒙思想 [Khải Mông Tư Tưởng]
けいもうしそう

Danh từ chung

triết học Khai sáng châu Âu

Hán tự

Khải tiết lộ; mở; nói
Mông ngu dốt; bóng tối; Mông Cổ
nghĩ
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ