• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cát
  • Âm On: カツ カチ
  • Âm Kun: つづら; くず
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1547
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: か; かず; かずら; かっ; かつら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葛 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và phần 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây sắn dây”. Về sau dùng để chỉ các loại cây leo, dây leo.