Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
葛根湯
[Cát Căn Thang]
かっこんとう
🔊
Danh từ chung
trà bột sắn dây
Hán tự
葛
Cát
cây sắn dây
根
Căn
rễ; căn bản; đầu (mụn)
湯
Thang
nước nóng; tắm; suối nước nóng