定家葛 [Định Gia Cát]
ていかかずら
テイカカズラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoa nhài châu Á

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Cát cây sắn dây