• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: また; もも
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2212
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

股 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể), bên phải là phần 殳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đùi, bắp đùi”. Về sau dùng để chỉ phần cơ thể từ hông đến đầu gối.