内股に [Nội Cổ]
うちまたに

Trạng từ

đàm phán sơ bộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ内股うちまただ。
Cô ấy đi chân vòng kiềng.
あのおとこひと内股うちまたあるいているよ。
Người đàn ông kia đi bằng đôi chân chữ nhật kìa.

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Cổ đùi; háng