• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trí
  • Âm On:
  • Âm Kun: こまか.い
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2460
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

緻 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 致 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tinh tế, tỉ mỉ”. Về sau dùng để chỉ sự tinh xảo, chi tiết.