精緻化 [Tinh Trí Hóa]
せいちか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tinh chỉnh; phát triển chi tiết
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tinh chỉnh; phát triển chi tiết