• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trát
  • Âm On: サツ
  • Âm Kun: からげる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紮 là chữ hội ý: gồm bộ 糸 (chỉ, tơ lụa) và bộ 乍 (đột ngột). Nghĩa gốc: “buộc, thắt”. Về sau dùng để chỉ sự ràng buộc, kết nối.