結紮 [Kết Trát]
けっさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thắt mạch; buộc mạch

Hán tự

Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Trát buộc

Từ liên quan đến 結紮