Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
結紮糸
[Kết Trát Mịch]
けっさつし
🔊
Danh từ chung
dây buộc mạch
Hán tự
結
Kết
buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
紮
Trát
buộc
糸
Mịch
sợi
Từ liên quan đến 結紮糸
結紮
けっさつ
thắt mạch; buộc mạch
結紮術
けっさつじゅつ
thắt mạch