精管結紮術 [Tinh Quản Kết Trát Thuật]
せいかんけっさつじゅつ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
thắt ống dẫn tinh; cắt ống dẫn tinh
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
thắt ống dẫn tinh; cắt ống dẫn tinh