• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nữu
  • Âm On: チュウ ジュウ
  • Âm Kun: ひも
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紐 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý về dây) và thanh phù 丑 (gợi âm). Nghĩa gốc: “dây, sợi dây”. Về sau dùng để chỉ các loại dây buộc hoặc thắt.