組紐 [Tổ Nữu]
組み紐 [Tổ Nữu]
組みひも [Tổ]
くみひも

Danh từ chung

dây bện

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Nữu dây; dây thừng; bím tóc; dây buộc; dây đeo; ruy băng

Từ liên quan đến 組紐