Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
組紐
[Tổ Nữu]
組み紐
[Tổ Nữu]
組みひも
[Tổ]
くみひも
🔊
Danh từ chung
dây bện
Hán tự
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
紐
Nữu
dây; dây thừng; bím tóc; dây buộc; dây đeo; ruy băng
Từ liên quan đến 組紐
ブレード
lưỡi dao
金モール
きんモール
dây bện vàng (ví dụ trên đồng phục sĩ quan quân đội)