紐付き融資 [Nữu Phó Dung Tư]
ひもつきゆうし

Danh từ chung

khoản vay có điều kiện

Hán tự

Nữu dây; dây thừng; bím tóc; dây buộc; dây đeo; ruy băng
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Dung tan chảy; hòa tan
tài sản; vốn