• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túc
  • Âm On: ゾク ショク ソク
  • Âm Kun: あわ; もみ
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ) 襾 (Á)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2146
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あ; さっ; そう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 米 (gạo, gợi ý về ngũ cốc), bên phải là phần 叔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hạt kê”. Về sau dùng để chỉ các loại ngũ cốc nhỏ.