Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
糯粟
[Nhu Túc]
もちあわ
🔊
Danh từ chung
kê nếp
Hán tự
糯
Nhu
gạo nếp
粟
Túc
kê