• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quát
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: はず; やはず
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

筈 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, tre) chỉ ý, và phần 舌 (thiệt) chỉ âm. Nghĩa gốc: “khóa, chốt”. Về sau dùng để chỉ phần giữ chặt, cố định.