矢筈模様 [Thỉ Quát Mô Dạng]
やはずもよう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
họa tiết xương cá
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
họa tiết xương cá