• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trúc
  • Âm On: ジク チク トク
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あつし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 竹 (tre, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là phần 犬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tre, trúc”.