天竺鼠 [Thiên Trúc Thử]
てんじくねずみ
テンジクネズミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuột lang (bất kỳ trong năm loài chuột lang, đặc biệt là Cavia porcellus)

🔗 モルモット

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Trúc tre
Thử chuột; xám đậm

Từ liên quan đến 天竺鼠