パンパス天竺鼠 [Thiên Trúc Thử]
パンパスてんじくねずみ
パンパステンジクネズミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuột lang Brazil

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Trúc tre
Thử chuột; xám đậm