• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sang
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: かさ
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瘡 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 倉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vết loét”. Về sau dùng để chỉ các vết thương hở trên da.