ざ瘡 [Sang]
痤瘡 [痤 Sang]
座瘡 [Tọa Sang]
ざそう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
mụn trứng cá
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
mụn trứng cá