痘瘡 [Đậu Sang]
痘そう [Đậu]
とうそう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh đậu mùa

🔗 天然痘

Hán tự

Đậu đậu mùa
Sang vết thương; mụn nhọt; giang mai

Từ liên quan đến 痘瘡