天然痘 [Thiên Nhiên Đậu]
てんねんとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

bệnh đậu mùa

JP: いまではみんな天然痘てんねんとうには免疫めんえきになっている。

VI: Bây giờ mọi người đều miễn dịch với bệnh đậu mùa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし天然痘てんねんとう免疫めんえきがあります。
Tôi có miễn dịch với bệnh đậu mùa.
わたし天然痘てんねんとう免疫めんえきになっている。
Tôi đã miễn dịch với bệnh đậu mùa.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Đậu đậu mùa

Từ liên quan đến 天然痘