鵞口瘡
[Ngã Khẩu Sang]
鵝口瘡 [Nga Khẩu Sang]
鵝口瘡 [Nga Khẩu Sang]
がこうそう
Danh từ chung
nấm miệng; bệnh nấm miệng; bệnh nấm Candida