• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bồi
  • Âm On: ホウ ハイ
  • Âm Kun: ほう.じる; あぶ.る
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

焙 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 咅 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nướng, sấy”. Về sau dùng để chỉ việc nướng, sấy khô.