焙焼 [Bồi Thiêu]
ばいしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nung (trong luyện kim, v.v.); nung vôi; sấy khô

Hán tự

Bồi lửa; nướng
Thiêu nướng; đốt