焙煎 [Bồi Tiên]
ばいせん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
rang (cà phê)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
rang (cà phê)