Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自家焙煎
[Tự Gia Bồi Tiên]
じかばいせん
🔊
Danh từ chung
rang tại chỗ
Hán tự
自
Tự
bản thân
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
焙
Bồi
lửa; nướng
煎
Tiên
nướng; rang