• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồn
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: すべ.て; にご.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渾 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 昆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước đục”. Về sau dùng để chỉ sự hỗn độn, không rõ ràng.