渾然一体
[Hồn Nhiên Nhất Thể]
混然一体 [Hỗn Nhiên Nhất Thể]
混然一体 [Hỗn Nhiên Nhất Thể]
こんぜんいったい
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
hài hòa hoàn toàn