Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渾天儀
[Hồn Thiên Nghi]
こんてんぎ
🔊
Danh từ chung
quả cầu thiên văn
🔗 天球儀
Hán tự
渾
Hồn
tất cả; đục
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
儀
Nghi
nghi lễ