• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tôn
  • Âm On: ソン
  • Âm Kun: たる
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 1981
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

樽 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa liên quan đến gỗ) và phần 尊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thùng gỗ”. Về sau dùng để chỉ các loại thùng, đặc biệt là thùng gỗ.