[Tôn]
たる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

thùng; thùng gỗ

JP: くさったリンゴが1つあるとたる全体ぜんたいがだめになる。

VI: Một quả táo thối có thể làm hỏng cả thùng táo.

Hán tự

Tôn thùng; thùng; thùng nhỏ

Từ liên quan đến 樽