樽俎折衝 [Tôn Trở Chiết Xung]
そんそせっしょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đàm phán ngoại giao

Hán tự

Tôn thùng; thùng; thùng nhỏ
Trở bàn thờ hiến tế; thớt
Chiết gấp; bẻ
Xung va chạm; đâm