• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: やり
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2261
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: うつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

槍 là chữ hình thanh: bộ 木 (gỗ, gợi ý về vật liệu) và thanh phù 倉. Nghĩa gốc: “cây giáo, cây thương”. Về sau dùng để chỉ vũ khí dài, nhọn.