槍烏賊 [Thương Ô Tặc]
やりいか
ヤリイカ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mực giáo

Hán tự

Thương giáo; mác; lao
Ô quạ
Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp