槍術家 [Thương Thuật Gia]
そうじゅつか

Danh từ chung

người sử dụng giáo

Hán tự

Thương giáo; mác; lao
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ