Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
槍術家
[Thương Thuật Gia]
そうじゅつか
🔊
Danh từ chung
người sử dụng giáo
Hán tự
槍
Thương
giáo; mác; lao
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ