槍騎兵 [Thương Kị Binh]
そうきへい

Danh từ chung

kỵ binh giáo

Hán tự

Thương giáo; mác; lao
Kị cưỡi ngựa
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật