• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bách
  • Âm On: ハク ヒャク ビャク
  • Âm Kun: かしわ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 1606
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: かい; かし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

柏 là chữ hình thanh: bộ 木 (mộc, cây) chỉ ý, và phần 白 (bạch) chỉ âm. Nghĩa gốc: “cây bách”. Về sau dùng để chỉ một loại cây có gỗ quý.