柏 [Bách]
槲 [Hộc]
檞 [Giải]
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
cây sồi daimyo (Quercus dentata); cây sồi hoàng đế Nhật Bản
JP: 大きなかしわの木が風の力を弱めている。
VI: Cây sồi lớn làm giảm sức mạnh của gió.
Danh từ chung
cây sồi daimyo (Quercus dentata); cây sồi hoàng đế Nhật Bản
JP: 大きなかしわの木が風の力を弱めている。
VI: Cây sồi lớn làm giảm sức mạnh của gió.
- **Cây 柏(かしわ)**: một loại sồi Nhật, lá to, thường dùng để gói bánh 柏餅(かしわもち).
- **Tên riêng**: địa danh như 柏市(Chiba), ga 柏駅; cũng làm họ người Nhật.
- Liên quan văn hóa: **柏手(かしわで)** là động tác vỗ tay tại đền Thần đạo khi cầu nguyện.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 柏餅(かしわもち) | Liên quan | Bánh mochi gói lá sồi Kashiwa | Món truyền thống dịp 5 tháng 5 |
| 柏手(かしわで) | Liên quan | Vỗ tay khi bái thần | Động tác nghi lễ tại đền |
| 樫(かし) | Phân biệt | Cây sồi “kashi” | Khác giống, tính chất gỗ khác |
| 楢(なら) | Phân biệt | Cây sồi “nara” | Thường dùng trong đồ gỗ |
| オーク | Đồng nghĩa rộng | Cây sồi nói chung | Tiếng Anh mượn |
| 柏市 | Liên quan | Thành phố Kashiwa | Tỉnh Chiba |
Lá 柏 không ăn được, chỉ dùng gói bánh để tạo mùi hương và hình thức, tương tự văn hóa dùng lá dong ở Việt Nam. Về địa danh, khi thấy “柏” trong tên riêng, bạn nên đọc là かしわ, trừ các ngoại lệ hiếm. Trong văn cảnh tín ngưỡng, “柏手を打つ” là hành vi biểu lộ sự trang nghiêm, không phải tiếng vỗ tay cổ vũ.
Bạn thích bản giải thích này?