柏
[Bách]
槲 [Hộc]
檞 [Giải]
槲 [Hộc]
檞 [Giải]
かしわ
カシワ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
cây sồi daimyo (Quercus dentata); cây sồi hoàng đế Nhật Bản
JP: 大きなかしわの木が風の力を弱めている。
VI: Cây sồi lớn làm giảm sức mạnh của gió.