三角柏 [Tam Giác Bách]
御津柏 [Ngự Tân Bách]
みつのかしわ
みつのがしわ
みづのかしわ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

lá dùng để phục vụ hoặc dâng rượu sake, cơm, v.v.

Hán tự

Tam ba
Giác góc; sừng; gạc
Bách sồi; bách
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Tân bến cảng; cảng; bến phà