柏手を打つ [Bách Thủ Đả]
拍手を打つ [Phách Thủ Đả]
かしわでをうつ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “tsu”

vỗ tay cầu nguyện

Hán tự

Bách sồi; bách
Thủ tay
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Phách vỗ tay; nhịp (nhạc)