• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sái
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: さら.す; さらし
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 西 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phơi nắng”. Về sau dùng để chỉ hành động phơi bày, công khai.