棚晒し
[Bằng Sái]
店晒し [Điếm Sái]
棚ざらし [Bằng]
店ざらし [Điếm]
店曝し [Điếm Bộc]
棚曝し [Bằng Bộc]
店晒し [Điếm Sái]
棚ざらし [Bằng]
店ざらし [Điếm]
店曝し [Điếm Bộc]
棚曝し [Bằng Bộc]
たなざらし
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hàng hóa tồn kho; hàng tồn kho
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 thường là 〜が店晒しになる hoặc 〜を店晒しにする
bị bỏ ngỏ trong thời gian dài (ví dụ: một vấn đề); bị gác lại